котёл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

котёл

  1. (для варки пищи) [cái] nồi, chảo, vạc.
    тех. — nồi súp de, nồi hơi, nồi cất; котёл паровой — nồi hơi
    воен. — (окружение) vòng vây, [vây] lòng chảo
    попасть в котёл — bị bao vây
  2. .
    из общего котёлла — ăn chung, nấu ăn chung
    атомный котёл — lò phản ứng nguyên tử

Tham khảo[sửa]