кружить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

кружить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (вертеть) xoay, quay, quay tròn, quay tít.
    кружить кого-л. в танце — quay ai trong điệu nhảy
  2. (о птице, самолёте) liệng vòng, lượn vòng, lượn vành, bay vòng quanh.
  3. (блуждать) lạc lối, đi loanh quanh.
  4. .
    кружить кому-л. голову — làm ai mê mẩn(mê mệt, mê tít, mê tít thò lò)

Tham khảo[sửa]