кружка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кружка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krúžka |
khoa học | kružka |
Anh | kruzhka |
Đức | kruschka |
Việt | crugica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кружка gc
Tham khảo[sửa]
- "кружка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)