кубок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кубок

  1. (Cái) Chén tống, cốc lớn.
  2. (приз) cúp, giải.
    переходящий кубок — cúp (giải) luân lưu

Tham khảo[sửa]