кулинарный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кулинарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kulinárnyj |
khoa học | kulinarnyj |
Anh | kulinarny |
Đức | kulinarny |
Việt | culinarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кулинарный
- (Thuộc về) Nấu ăn.
- кулинарное искусство — nghệ thuật nấu ăn
- кулинарная книга — [cuốn] sách dạy nấu ăn
Tham khảo[sửa]
- "кулинарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)