купон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của купон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kupón |
khoa học | kupon |
Anh | kupon |
Đức | kupon |
Việt | cupon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
купон gđ
- (ценных бумаг) phiếu chứng khoán, tức phiếu, phiếu.
Tham khảo[sửa]
- "купон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)