кхмерский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

кхмерский

  1. (Thuộc về) Khơ-me.
    кхмерский язык — tiếng Khơ-me

Tham khảo[sửa]