лазить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

лазить Thể chưa hoàn thành

  1. (взбираться) leo lên, trèo lên.
    лазить на дерево — leo (trèo) lên cây
    лазить по деревьям — leo trèo trên cây
  2. (влезать) chui vào, lẻn vào, leo qua, trèo qua.
    лазить в окно — trèo qua cửa sổ

Tham khảo[sửa]