лакей

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лакей

  1. Đầy tớ, nội bộc, gia nhân, người hầu; (выезной) người hành bộc; перен. tôi tớ, tay sai, đầu sai, tôi đòi.

Tham khảo[sửa]