легальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

легальный

  1. Hợp pháp, công khai, hợp thức.
    легальный марксизм ист. полит. — chủ nghĩa Mác hợp pháp

Tham khảo[sửa]