легкомыслие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của легкомыслие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legkomýslije |
khoa học | legkomyslie |
Anh | legkomysliye |
Đức | legkomyslije |
Việt | legcomyxliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
легкомыслие gt
Tham khảo[sửa]
- "легкомыслие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)