лектор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léktor |
khoa học | lektor |
Anh | lektor |
Đức | lektor |
Việt | lector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лектор gđ
Tham khảo[sửa]
- "лектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)