лепта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лепта gc

  1. (Sự) Góp phần, đóng góp, cống hiến.
    внести свою лепту воен. что-л. — góp phần (đóng góp, cống hiến) vào việc gì

Tham khảo[sửa]