ликование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ликование gt

  1. (Sự, niềm nỗi) Hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng.
    крики ликования — những tiếng reo vui

Tham khảo[sửa]