литература

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

литература gc

  1. Văn học, văn chương; (художественная) văn nghệ.
    современная литература — văn học hiện đại
  2. (совокупность произведений) văn phẩm, xuất bản phẩm, sách báo, sách.
    популярная литература — sách phổ thông
    техническая литература — sách kỹ thuật, văn phẩm (xuất bản phẩm) về kỹ thuật

Tham khảo[sửa]