лудильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лудильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ludíl'ščik |
khoa học | ludil'ščik |
Anh | ludilshchik |
Đức | ludilschtschik |
Việt | luđilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лудильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "лудильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)