лыжня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лыжня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lýžnja |
khoa học | lyžnja |
Anh | lyzhnya |
Đức | lyschnja |
Việt | lyginia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-2b лыжня gc
- Đường (vết) trượt tuyết.
Tham khảo[sửa]
- "лыжня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)