любознательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của любознательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljuboznátel'nyj |
khoa học | ljuboznatel'nyj |
Anh | lyuboznatelny |
Đức | ljubosnatelny |
Việt | liubodnatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
любознательный
- Hiếu học, ham học, ham hiểu biết, ham học hỏi, cầu tiến.
- быть любознательным — hiếu học, ham hiểu biết
Tham khảo[sửa]
- "любознательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)