лягушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лягушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljagúška |
khoa học | ljaguška |
Anh | lyagushka |
Đức | ljaguschka |
Việt | liagusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лягушка gc
- (Con) Ếch, nhái, ễnh ương, chẫu chàng, chàng hiu (Ranidae).
- древесная лягушка — [con] nhái bén (Hyla arborea)
Tham khảo[sửa]
- "лягушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)