мазок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мазок

  1. (кистью) nét bút, nét vẽ, nét sơn dầu.
    мед. — kính phết

Tham khảo[sửa]