маневровый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маневровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manevróvyj |
khoa học | manevrovyj |
Anh | manevrovy |
Đức | manewrowy |
Việt | manevrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
маневровый
Tham khảo[sửa]
- "маневровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)