мания
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
мания gc
- (мед.) [bệnh] cuồng, thao cuồng, mani.
- мания величия — [bệnh] cuồng dại
- мания преследования — [bệnh] thiên chấp cuồng
- (перен.) (пристрастие) [sự] say mê, say đắm, cuồng si, đắm đuối.
Tham khảo[sửa]
- "мания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)