мансарда
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мансарда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mansárda |
khoa học | mansarda |
Anh | mansarda |
Đức | mansarda |
Việt | manxarđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мансарда gc
Tham khảo[sửa]
- "мансарда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)