материнский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của материнский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | materínskij |
khoa học | materinskij |
Anh | materinski |
Đức | materinski |
Việt | materinxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
материнский
Tham khảo[sửa]
- "материнский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)