матка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của матка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mátka |
khoa học | matka |
Anh | matka |
Đức | matka |
Việt | matca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
матка gc
Tham khảo[sửa]
- "матка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)