махинация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của махинация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mahinácija |
khoa học | maxinacija |
Anh | makhinatsiya |
Đức | machinazija |
Việt | makhinatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
махинация gc
Tham khảo[sửa]
- "махинация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)