маяк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

маяк

  1. (Ngọn, cây) Đèn biển, hải đăng, đèn pha.
    плавучий маяк — đèn nổi, tàu hải đăng
  2. (перен.) [ngọn] hải đăng.

Tham khảo[sửa]