медицинский
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
медицинский
- (Thuộc về) Y học, y khoa, y tế.
- медицинский пункт — trạm y tế
- медицинская помощь — [sự, việc] chữa bệnh, điều trị, cứu thương
- медицинский институт — viện y học, trường đại học y khoa
- медицинская сестра — [người] nữ y tá
Tham khảo[sửa]
- "медицинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)