межевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của межевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meževát' |
khoa học | meževat' |
Anh | mezhevat |
Đức | meschewat |
Việt | megievat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
межевать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "межевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)