меморандум
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меморандум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | memorándum |
khoa học | memorandum |
Anh | memorandum |
Đức | memorandum |
Việt | memoranđum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меморандум gđ (дип.)
- Bị vong lục, [bức] giác thư.
Tham khảo[sửa]
- "меморандум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)