ментор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ментор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méntor |
khoa học | mentor |
Anh | mentor |
Đức | mentor |
Việt | mentor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ментор gđ
- (ирон.) [vị] tôn sư, nhà mô phạm.
- (бот.) Mento.
Tham khảo[sửa]
- "ментор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)