мерка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мерка gc

  1. Kích thước.
    снять мерку с кого-л. — đo kích thước của ai
  2. (предмет для измерения) thước đo, ống đo.
  3. (перен.) Tiêu chuẩn, chuẩn độ.
    мерить кого-л. своей меркой — suy bụng ta ra bụng người

Tham khảo[sửa]