месяц

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmʲe.sʲɪts/

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-5a месяц

  1. (календарный) Tháng.
    текущий месяц — tháng này
    прошлый месяц — tháng trước, tháng [vừa] qua
    будущий месяц — tháng sau, tháng tới
    из месяца в месяц — từ tháng này sang tháng khác
  2. (луна) Trăng khuyết, trăng lưỡi liềm, mặt trăng.
    месяц на ущербе — trăng hạ huyền, trăng già

Tham khảo[sửa]