метис
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của метис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metís |
khoa học | metis |
Anh | metis |
Đức | metis |
Việt | metix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
метис gđ
Tham khảo[sửa]
- "метис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)