методичный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của методичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metodíčnyj |
khoa học | metodičnyj |
Anh | metodichny |
Đức | metoditschny |
Việt | metođitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
методичный
- Xem методический 2.
Tham khảo[sửa]
- "методичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)