метонимия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của метонимия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metonímija |
khoa học | metonimija |
Anh | metonimiya |
Đức | metonimija |
Việt | metonimiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
метонимия gc (лит.)
Tham khảo[sửa]
- "метонимия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)