механика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

механика gc

  1. Cơ học, cơ khí học, cơ giới học.
    теоретическая механика — cơ học lý thuyết
    прикладная механика — cơ học ứng dụng (thực dụng)
  2. (перен.) Cơ cấu phức tạp; разг. âm mưu, gian kế, mưu kế, thâm mưu.
    небесная механика астр. — cơ học thiên thể

Tham khảo[sửa]