мечта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=мечт}} мечта gc

  1. (Điều) Ước , ước.
  2. (предмет желаний) [điều] ước ao, ước mong, ước , mong ước, mong muốn, ước vọng, khát vọng, hoài bão.
    его мечта стать капитаном корабля — điều ước ao của nó là trở thành thuyền trưởng
    в знач. сказ. разг.:
    это не платье, а мечта! — cái áo dài đó thì tuyệt đẹp
  3. (о чём-л. нереальном) [điều] mơ mộng, mơ tưởng, mộng tưởng, ảo mộng, ảo tưởng.
    несбыточная, пустая мечта — [điều] mơ mộng hão huyền, mơ tưởng viển vông, mộng tưởng bông lông

Tham khảo[sửa]