миллиграмм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của миллиграмм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | milligrámm |
khoa học | milligramm |
Anh | milligramm |
Đức | milligramm |
Việt | milligramm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
миллиграмм gđ
Tham khảo[sửa]
- "миллиграмм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)