мифологический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мифологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mifologíčeskij |
khoa học | mifologičeskij |
Anh | mifologicheski |
Đức | mifologitscheski |
Việt | miphologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
мифологический
- (Thuộc về) Thần thoại, thần thoại học.
- мифологический герой — nhân vật thần thoại
Tham khảo[sửa]
- "мифологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)