многоточие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многоточие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogotóčije |
khoa học | mnogotočie |
Anh | mnogotochiye |
Đức | mnogototschije |
Việt | mnogototriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
многоточие gt
Tham khảo[sửa]
- "многоточие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)