монография
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của монография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monográfija |
khoa học | monografija |
Anh | monografiya |
Đức | monografija |
Việt | monographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
монография gc
- (Tập, sách) Chuyên khảo.
Tham khảo[sửa]
- "монография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)