монолит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của монолит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monolít |
khoa học | monolit |
Anh | monolit |
Đức | monolit |
Việt | monolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
монолит gđ
Tham khảo[sửa]
- "монолит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)