музейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

музейный

  1. (Thuộc về) Bảo tàng.
    музейная редкость — của hiếm, vật hiếm

Tham khảo[sửa]