муфта
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của муфта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múfta |
khoa học | mufta |
Anh | mufta |
Đức | mufta |
Việt | muphta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
муфта gc
Tham khảo[sửa]
- "муфта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)