мыслить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мыслить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýslit' |
khoa học | myslit' |
Anh | myslit |
Đức | myslit |
Việt | myxlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
мыслить Thể chưa hoàn thành
- (рассуждать) suy lý, suy luận, suy tưởng.
- (думать, размышлять) suy nghĩ, tư duy.
- (представлять себе) hình dung, tưởng tượng, quan niệm.
- как вы мыслитье себе это? — anh hình dung cái đó như thế nào
Tham khảo[sửa]
- "мыслить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)