мысль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

мысль gc

  1. (мышление) tư duy, [sự] suy nghĩ
  2. (рассуждение) ý nghĩ
  3. (идея) ý, ý tưởng, tư tưởng
  4. (мнение) ý kiến.
    интересная мысль — ý hay, ý nghĩ rất hay
    основная мысль произведения — tư tưởng chủ yếu (chủ đạo) của tác phẩm
    общественная мысль — tư tưởng xã hội
    счастлилая, удачная мысль — một ý rất hay, rất đạt
    прийти к мысли — đi tới ý nghĩ
    погрузиться в свои мысли — trầm ngâm nghĩ ngợi, trầm tư mặc tưởng
    не допускать даже мысли о чём-л. — cho điều gì không thể làm được, coi điều gì không thể dung thứ được
    у меня этого и в мыслях не было — tôi không hề nghĩ đến điều đó
    мн.: мысли — (взгляды, воззрения) — ý niệm, quan điểm, quan niệm, tư tưởng
    образ мыслей — phương pháp tư duy

Tham khảo[sửa]