мята
Tiếng Khakas[sửa]
Danh từ[sửa]
мята (myata)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мята
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjáta |
khoa học | mjata |
Anh | myata |
Đức | mjata |
Việt | miata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мята gc
Tham khảo[sửa]
- "мята", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: myata
Danh từ[sửa]
мята