мять
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-14b мять Hoàn thành (,(В))
- Làm nhàu, vò nhàu.
- мять постель — làm nhàu vải trải giường
- мять траву — giẫm nhàu cỏ
- (размягчать) bóp, nhào, vò, đè, bẹp.
- мять глину — nhào đất sét
Tham khảo[sửa]
- "мять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)