набережная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của набережная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náberežnaja |
khoa học | naberežnaja |
Anh | naberezhnaya |
Đức | nabereschnaja |
Việt | nabereginaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
набережная gc ((скл. как прил))
Tham khảo[sửa]
- "набережная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)